Có 2 kết quả:
涕泗縱橫 tì sì zòng héng ㄊㄧˋ ㄙˋ ㄗㄨㄥˋ ㄏㄥˊ • 涕泗纵横 tì sì zòng héng ㄊㄧˋ ㄙˋ ㄗㄨㄥˋ ㄏㄥˊ
tì sì zòng héng ㄊㄧˋ ㄙˋ ㄗㄨㄥˋ ㄏㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tears and mucus flowing profusely
(2) sniveling
(3) in a tragic state
(2) sniveling
(3) in a tragic state
Bình luận 0
tì sì zòng héng ㄊㄧˋ ㄙˋ ㄗㄨㄥˋ ㄏㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tears and mucus flowing profusely
(2) sniveling
(3) in a tragic state
(2) sniveling
(3) in a tragic state
Bình luận 0